Danh Sách Vật Dụng Cơ Bản Trong Phòng Ăn
Những vật dụng cần có trong phòng ăn nói chung gồm những gì? Chắc chắn sẽ là sự quan tâm của nhiều người. Không chỉ là bát đĩa, ly cốc mà còn rất nhiều thứ khác nữa mà đôi khi bạn không ngờ tới.
MỘT SỐ VẬT DỤNG PHỤC VỤ CƠ BẢN CHO 100 KHÁCH
Chủng loại |
Khách sạn & nhà hàng |
Coffee shop |
Cửa hàng/căng tin tự phục vụ |
Bệnh viện/trung tâm chăm sóc sức khỏe |
Trường học |
Service carts |
1 – 2 ea |
– |
– |
– |
– |
Chafing dishes |
7 – 9 |
– |
– |
– |
– |
Sugars & creamers |
24 |
36 |
12 |
– |
12 – 24 ea |
Condiment dispensers |
12 – 24 |
12 – 24 |
12 |
– |
10 |
Water servers |
12 |
12 |
– |
– |
10 |
Coffee servers |
48 (16cl) or 12 (32cl) |
12 |
– |
96 (16cl) |
– |
Juice servers |
– |
3 – 6 ea |
– |
– |
– |
Salt & Peppers |
24 – 36 sets |
24 – 36 sets |
24 sets |
100 ea |
– |
Sherbet/dessert |
8 – 12 dz |
8 – 12 dz |
8 – 12 dz |
8 – 12 dz |
8 – 12 dz |
Candle lamps |
24 – 36 ea |
12 – 30 ea |
– |
– |
– |
Teapots |
24 ea |
24 ea |
12 ea |
100 ea |
– |
Salad bowls |
144 |
144 |
144 |
100 ea |
12 ea |
Platters11’’ |
36 |
Type of service |
– |
– |
12 |
Platters 8’’ – 11’’ |
36 |
Determines |
– |
– |
– |
Sauces/gravies |
12 – 24 |
12 |
– |
– |
12 |
Bread/cracker service |
24 – 36 |
12 – 30 |
– |
– |
12 |
Bud vase |
24 – 36 |
12 – 30 |
– |
– |
12 |
Ashtrays |
24 – 36 |
24 – 36 |
24 ea |
– |
24 |
Trays |
12 |
6 – 12 |
108 |
100 |
12 |
Tray stands |
6 – 9 |
3 – 6 |
– |
Trên đây mới chỉ là một phần nhỏ liệt kê những vật dụng cơ bản có trong phòng ăn, muốn biết cụ thể mời bạn đọc tìm hiểu thêm phần sau của Chefstore.vn nhé!